Năm: 2008,2007,2006,2005,2004
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước | ||||
---|---|---|---|---|---|
-------------------------------Năm | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 |
Sản lượng lúa cả năm (1000 tấn) |
36148,90 | 35832,90 | 35849,50 | 35942,70 | 38729,80 |
Sản lượng lúa ĐX (1000 tấn) |
17078,00 | 17331,60 | 17588,20 | 17024,10 | 18326,90 |
Sản lượng lúa hè thu (1000 tấn) |
10430,90 | 10436,20 | 9693,90 | 10140,80 | 11395,70 |
Sản lượng lúa mùa (1000 tấn) |
8640,00 | 8065,10 | 8567,40 | 8777,80 | 9007,20 |
Sản lượng ngô cả năm (1000 tấn) |
3430,90 | 3787,10 | 3854,60 | 4303,20 | 4573,10 |
Sản lượng khoai lang cả năm (1000 tấn) |
1512,30 | 1443,10 | 1460,90 | 1437,60 | 1325,60 |
Sản lượng sắn cả năm (1000 tấn) |
5820,70 | 6716,20 | 7782,50 | 8192,80 | 9309,90 |
Sản lượng rau các loại (1000 tấn) |
8863,20 | 9655,00 | 10131,50 | 11084,60 | 11512,60 |
Sản lượng đậu các loại (1000 tấn) |
162,80 | 148,60 | 162,20 | 176,70 | 186,90 |
Sản lượng mía (1000 tấn) |
15649,30 | 14948,70 | 16719,50 | 17396,70 | 16145,50 |
Sản lượng lạc (1000 tấn) |
469,00 | 489,30 | 462,50 | 510,00 | 530,20 |
Sản lượng đậu tương (1000 tấn) |
245,90 | 292,70 | 258,10 | 275,20 | 267,60 |
Sản lượng thuốc lá (1000 tấn) |
23,40 | 26,00 | 41,90 | 32,00 | 28,80 |
Sản lượng bông (1000 tấn) |
28,00 | 33,50 | 28,60 | 16,10 | 8,00 |
Sản lượng cói (1000 tấn) |
89,80 | 80,50 | 90,00 | 98,80 | 84,80 |
Sản lượng đay (1000 tấn) |
12,60 | 12,60 | 10,60 | 25,70 | 7,80 |
Bài cũ hơn