1:02 PM , 19

Trang nhất » Niên Giám & Văn bản » 2015 » Tháng một » 26

Diện tich cây trồng nước năm 2008,2007,2006,2005,2004

10:06 AM, 2015-01-26
Số liệu Diện tich cây trồng năm 2008,2007,2006,2005,2004 số liệu từ http://dlnn.csdldd.com/

Năm: 2008,2007,2006,2005,2004
Địa phương: Cả nước

 

Địa phương Cả nước
-------------------------------Năm 2004 2005 2006 2007 2008
Diện tích lúa cả năm
(1000 ha)
7445,30 7329,20 7324,80 7207,40 7400,20
Diện tích lúa ĐX 
(1000 ha)
2978,50 2942,10 2995,00 2988,40 3013,10
Diện tích lúa hè thu
(1000 ha)
2366,20 2349,30 2317,00 2203,50 2368,70
Diện tích lúa mùa
(1000 ha)
2100,60 2037,80 2011,90 2015,50 2018,40
Diện tích ngô cả năm
(1000 ha)
991,10 1052,60 1033,10 1096,10 1140,20
Diện tích khoai lang cả năm
(1000 ha)
201,80 185,30 181,20 175,50 162,60
Diện tích sắn cả năm
(1000 ha)
388,60 425,50 475,20 495,50 554,00
Diện tích rau các loại
(1000 ha)
615,70 643,90 666,90 706,40 722,20
Diện tích đậu các loại
(1000 ha)
201,00 188,00 186,70 205,10 197,70
Diện tích mía
(1000 ha)
286,10 266,30 288,10 293,40 270,70
Diện tích lạc
(1000 ha)
263,70 269,60 246,70 254,50 255,30
Diện tích đậu tương
(1000 ha)
183,00 204,00 185,00 187,00 192,00
Diện tích thuốc lá
(1000 ha)
16,30 16,80 26,70 19,20 16,40
Diện tích bông
(1000 ha)
28,00 25,80 20,90 12,10 5,80
Diện tích cói
(1000 ha)
13,00 12,50 12,30 13,80 11,70
Diện tích đay
(1000 ha)
4,90 5,60 6,30 11,00 3,30
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ)
(Tr đồng)
21,10 23,60 26,40 31,60 43,90
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0.0

Bài cũ hơn

 Thăm dò ý kiến

Nội dung trang web có giúp bạn ?
Tổng câu trả lời: 12738

  Đăng nhập

  Lịch

«  Tháng một 2015  »
Cn234567
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031

  Liên kết

  • Cây giống
  •  Thống kê


    Đang Online 1
    Khách 1
    Người sử dụng 0