Năm: 2010
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2010 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7489,40 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
3085,90 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2436,00 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
1967,50 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
1125,70 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
150,80 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
498,00 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
782,60 |
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
190,10 |
Diện tích mía (1000 ha) |
269,10 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
231,40 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
197,80 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
31,10 |
Diện tích bông (1000 ha) |
9,10 |
Diện tích cói (1000 ha) |
10,50 |
Diện tích đay (1000 ha) |
1,90 |
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ) (Tr đồng) |
54,60 |
Bài cũ hơn