Năm: 2011
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2011 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7655,40 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
3096,80 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2589,50 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
1969,10 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
1121,30 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
146,80 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
558,40 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
805,50 |
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
189,50 |
Diện tích mía (1000 ha) |
282,20 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
223,80 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
181,10 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
25,80 |
Diện tích bông (1000 ha) |
9,80 |
Diện tích cói (1000 ha) |
12,70 |
Diện tích đay (1000 ha) |
3,70 |
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ) (Tr đồng) |
72,20 |
Bài cũ hơn