Năm: 2009
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2009 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7437,20 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
3060,90 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2358,40 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
2017,90 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
1089,20 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
146,60 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
507,80 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
735,50 |
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
187,90 |
Diện tích mía (1000 ha) |
265,60 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
245,00 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
147,00 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
20,80 |
Diện tích bông (1000 ha) |
9,60 |
Diện tích cói (1000 ha) |
10,60 |
Diện tích đay (1000 ha) |
2,10 |
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ) (Tr đồng) |
45,50 |
Bài cũ hơn