Năm: 2008
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2008 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7400,20 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
3013,10 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2368,70 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
2018,40 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
1140,20 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
162,60 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
554,00 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
722,20 |
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
197,70 |
Diện tích mía (1000 ha) |
270,70 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
255,30 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
192,00 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
16,40 |
Diện tích bông (1000 ha) |
5,80 |
Diện tích cói (1000 ha) |
11,70 |
Diện tích đay (1000 ha) |
3,30 |
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ) (Tr đồng) |
43,90 |
Bài cũ hơn