Năm: 2005
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2005 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7329,20 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
2942,10 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2349,30 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
2037,80 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
1052,60 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
185,30 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
425,50 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
643,90 |
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
188,00 |
Diện tích mía (1000 ha) |
266,30 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
269,60 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
204,00 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
16,80 |
Diện tích bông (1000 ha) |
25,80 |
Diện tích cói (1000 ha) |
12,50 |
Diện tích đay (1000 ha) |
5,60 |
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ) (Tr đồng) |
23,60 |
Bài cũ hơn