Năm: 2002
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2002 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7504,30 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
3033,00 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2293,70 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
2177,60 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
816,00 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
237,70 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
337,00 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
560,60 |
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
201,90 |
Diện tích mía (1000 ha) |
320,00 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
246,70 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
158,00 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
26,60 |
Diện tích bông (1000 ha) |
34,10 |
Diện tích cói (1000 ha) |
12,30 |
Diện tích đay (1000 ha) |
9,80 |
Bài cũ hơn